STT |
TÊN SÁCH |
TÁC GIẢ |
NĂM |
NXB |
1 |
Phân tích quản trị tài chính |
Nguyễn Tấn Bình, Nguyễn Trần Huy |
2009 |
Thống kê |
2 |
Phân tích và giải mạch điện tử công suất |
Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghi |
2002 |
KHKT |
3 |
Pháp luật về thuế |
Phan Hiển Minh, Tô Văn Yên |
2007 |
LĐXH |
4 |
Photoshop CS6 chuyên đề chỉnh sửa ảnh |
Phạm Quang Hiển, Văn Thị Tư |
2013 |
Từ điển Bách Khoa |
5 |
Phụ gia và bao bì thực phẩm |
Đỗ Văn Chương và các tác giả khác |
2012 |
Lao Động |
6 |
Phương pháp đo bóc khối lượng và tính dự toán công trình xây dựng |
Bùi Mạnh Hùng |
2013 |
Xây dựng |
7 |
Phương pháp đọc sách hiệu quả |
Mortimer J. Adler, Charles Van Doren |
2012 |
Lao động - Xã hội |
8 |
Phương pháp nghiên cứu định lượng và những nghiên cứu thực tiễn trong kinh tế phát triển - nông nghiệp |
Đinh Phi Hổ |
2012 |
Phương Đông |
9 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh : Thiết kế và thực hiện |
Nguyễn Đình Thọ |
2013 |
LĐXH |
10 |
Phương pháp phân tích chất lượng và tính toán hiệu quả các hệ thống nhiệt lạnh |
Phạm Văn Tùy |
2012 |
BKHN |
11 |
Phương pháp thực hành làm luận tiếng Anh |
Sinh Phúc |
2012 |
Thanh niên |
12 |
Phương pháp tính |
Nguyễn Thế Hùng, Trần Văn Chính |
2013 |
ĐHQG Tp.HCM |
13 |
Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học và thực phẩm. Tập 4 : Kỹ thuật phản ứng |
Vũ Bá Minh |
2013 |
ĐHQG Tp. HCM |
14 |
Quản lý chuỗi cung ứng |
Nguyễn Công Bình |
2008 |
Thống kê |
15 |
Quản lý đô thị |
Phạm Trọng Mạnh |
2011 |
Xây dựng |
16 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Trịnh Quốc Thắng |
2010 |
Xây dựng |
17 |
Quản lý hạ tầng kỹ thuật |
Phạm Trọng Mạnh |
2012 |
Xây dựng |
18 |
Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững |
Lưu Đức Hải
Nguyễn Ngọc Sinh |
2008 |
Đại học QG Hà Nội |
19 |
Quản lý tài chính, kế toán trong các tổ chức công |
Lê Chi Mai |
2013 |
Chính trị Quốc gia - Sự thật |
20 |
Quản lý thanh khoản trong ngân hàng |
Duttweiler, Rudolf |
2010 |
Tổng hợp Tp. HCM |
21 |
Quản trị bán hàng |
James M. Comer; Lê Thị Hiệp Thương, Nguyễn Việt Quyên dịch |
2008 |
Hồng Đức |
22 |
Quản trị bán hàng : Dành cho sinh viên đại học, cao học, MBA - Lý thuyết, bài tập, đề thi mẫu, đáp án |
Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi |
2012 |
Phương Đông |
23 |
Quản trị chất lượng |
Nguyễn Kim Định |
2010 |
Tài chính |
24 |
Quản trị chiến lược trong nền kinh tế toàn cầu |
Phạm Thị Thu Phương |
2009 |
Khoa học và Kỹ thuật |
25 |
Quản trị hành chánh văn phòng / Nguyễn Hữu Thân |
|
2012 |
Lao động - Xã hội |
26 |
Quản trị hoạt động thị trường tiêu dùng |
Nguyễn Văn Dung |
2009 |
Tài chính |
27 |
Quản trị học |
Nguyễn Thị Liên Diệp |
|
Lao động xã hội |
28 |
Quản trị học trong toàn cầu hóa kinh tế |
Đào Duy Huân |
2012 |
LĐXH |
29 |
Quản trị kênh phân phối |
Trương Đình Chiến |
2010 |
ĐHKT quốc dân |
30 |
Quản trị kinh doanh quốc tế : Giáo trình cao học |
Hà Nam Khánh Giao |
2012 |
Nxb. Tổng hợp Tp.HCM |
31 |
Quản trị ngân hàng thương mại hiện đại |
Nguyễn Đăng Dờn và các tác giả khác |
2012 |
Phương Đông |
32 |
Quản trị nguồn nhân lực / Trần Kim Dung |
|
|
Tổng hợp Tp.HCM, 2011 |
33 |
Quản trị rủi ro tài chính |
Nguyễn Thị Ngọc Trang, Trần Ngọc Thơ và những người khác |
2006 |
Thống kê |
34 |
Quản trị rủi ro trong doanh nghiệp |
Quý Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa |
2012 |
Tài chính |
35 |
Quản trị rủi ro và khủng hoảng |
Đoàn Thị Hồng Vân |
2005 |
Thống kê |
36 |
Quản trị sản xuất |
Đồng Thị Thanh Phương |
2008 |
Thống kê |
37 |
Quản trị tài chính ngắn hạn : Tóm tắt cơ sở lý thuyết, thực hành ứng dụng |
Nguyễn Tấn Bình, Lê Minh Đức |
2010 |
Thống kê |
38 |
Quản trị tài chính ngắn hạn : Tóm tắt cơ sở lý thuyết, thực hành ứng dụng |
Nguyễn Tấn Bình, Lê Minh Đức |
2010 |
Thống kê |
39 |
Quản trị thương hiệu |
Patricia F. Nicolino; Nguyễn Minh Khôi dịch |
2009 |
Lao động - Xã hội |
40 |
Quản trị xúc tiến thương mại trong xây dựng và phát triển thương hiệu |
An Thị Thanh Nhàn, Lục Thị Thu Hường |
2010 |
Lao động - xã hội |
41 |
Quy trình quan trắc và phân tích chất lượng môi trường |
Nguyễn Thị Kim Thái và các tác giả khác |
2012 |
Xây dựng |
42 |
Robot bay |
Nguyễn Thiện Phúc |
2012 |
KHKT |
43 |
Robot công nghiệp : Cấu trúc, động học và động lực học |
Trịnh Quang Vinh, Nguyễn Đăng Bình, Phạm Thành Long |
2013 |
Khoa học và Kỹ thuật |
44 |
Robot công nghiệp: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường kỹ thuật |
Nguyễn Thiện Phúc |
2011 |
KHKT |
45 |
SCADA - truyền thông trong công nghiệp : CAD trong tự động hóa |
Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy |
2011 |
Dân trí |
46 |
Sinh học đại cương. Tập 1 : Sinh học tế bào, cơ sở di truyền học và học thuyết tiến hóa |
Nguyễn Đức Lượng (chủ biên) và các tác giả khác |
2010 |
ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh |
47 |
Sinh lý học động vật và người. Tập 1 |
Mai Văn Hưng (chủ biên), Nguyễn Quang Mai, Trần Thị Loan |
2012 |
Khoa học và Kỹ thuật |
48 |
Sinh lý học động vật và người. Tập 2 |
Mai Văn Hưng (chủ biên), Nguyễn Quang Mai, Trần Thị Loan |
2013 |
Khoa học và Kỹ thuật, 2013 |
49 |
Sơ đồ chân linh kiện bán dẫn |
Dương Minh Trí |
2005 |
Khoa học và Kỹ thuật |
50 |
Sổ tay gia công CNC : Gia công chữ, hoa văn, logo, trang trí quảng cáo |
Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương |
2012 |
KHKT |
51 |
Sổ tay kiểm toán nội bộ : Song ngữ Việt - Anh |
Martin Grimwood; Đặng Kim Cương dịch |
2008 |
GTVT |
52 |
STL : Lập trình khái lược trong C++ |
Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên) và các tác giả khác |
2003 |
KHKT |
53 |
Sử dụng Autocad 2000. Tập 2: Hoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều (2D) |
Nguyễn Hữu Lộc |
2007 |
Nxb Tp. Hồ Chí Minh |
54 |
Sức bền vật liệu |
Trần Văn Liên |
2013 |
Xây dựng |
55 |
Tài chính hành vi : Tâm lý học, Đưa ra quyết định và Thị trường |
Lucy F. Ackert, Richard Deaves; Lê Đạt Chí và những người khác |
2013 |
Kinh Tế Tp. HCM |
56 |
Tài chính quốc tế |
Phan Thị Cúc, Nguyễn Trung Trực và những người khác |
2010 |
ĐHQG TP. HCM |
57 |
Tài liệu học và thi IELTS |
Minh Quang |
2012 |
Thanh Niên |
58 |
Tài nguyên du lịch |
Bùi Thị Hải Yến |
2009 |
Giáo dục |
59 |
Tâm lý học quản trị kinh doanh |
Thái Trí Dũng |
2010 |
LĐXH |
60 |
Tax: Biểu thuế xuất khẩu, nhập khẩu và thuế GTGT hàng nhập khẩu |
Bộ Tài chính |
2011 |
Tổng hợp Tp. HCM |
61 |
Thẩm định chi tiết |
Gole, William J |
2010 |
Tổng hợp Tp. HCM |
62 |
Thanh toán quốc tế : Hệ thống bài tập tình huống và câu hỏi trắc nghiệm |
Nguyễn Đăng Dờn |
2006 |
Tổng hợp Tp. HCM |
63 |
Thanh toán và tín dụng xuất nhập khẩu : Incoterms 2000, UCP - 600 |
Lê Văn Tề, Nguyễn Thị Tuyết Nga |
2009 |
Tài chính |
64 |
Thị trường chứng khoán |
Lê Hoàng Nga |
2011 |
Tài chính |
65 |
Thị trường chứng khoán |
Lê Hoàng Nga |
2011 |
Tài chính |
66 |
Thị trường ngoại hối |
Ponsi, Ed |
2011 |
Đại học kinh tế Quốc dân |
67 |
Thị trường, chiến lược, cơ cấu: Cạnh tranh về giá trị gia tăng, định vị và phát triển doanh nghiệp / : Cạnh tranh về giá trị gia tăng, định vị và phát triển doanh nghiệp |
Tôn Thất Nghiêm |
2004 |
Nxb Tp Hồ Chí Minh |
68 |
Thiết bị dập tạo hình máy ép cơ khí |
Phạm Văn Nghệ, Đỗ Văn Phúc |
2011 |
KHKT |
69 |
Lịch sử 20 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới |
PGS.TS. Cao Văn Liên |
2010 |
NXB.CTQG |
70 |
Những chiến lược khác biệt để phát triển thương hiệu |
TS. Công Minh - Tiến Huy |
2013 |
SP HCM |
71 |
Nguyên lý thiết kế thư viện |
TS.KTS. Tạ Xuân Trường |
2011 |
Xây dựng |
72 |
Phong cách Jack Welch 24 bài học CEO của tập đoàn lớn nhất thế giới General Electric |
A.Krames |
2007 |
Educaton |
73 |
Ôn thi CCNA 24h |
VNPRO |
2011 |
Truyền thông |