DDC
| 339.076 |
Tác giả CN
| Tạ, Đức Khánh |
Nhan đề
| 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vĩ mô : Dành cho các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế / Tạ Đức Khánh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010 |
Mô tả vật lý
| 235 tr. : Hình vẽ, bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 500 câu hỏi dưới dạng trắc nghiệm và các bài tập được trình bày thứ tự theo nội dung môn học kinh tế học vĩ mô |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Sách tham khảo |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học vĩ mô |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi trắc nghiệm |
Môn học
| Kinh tế vĩ mô-7D0108.22 |
Môn học
| Kinh tế vĩ mô-7B8011.16 |
Địa chỉ
| 11Kho Khoa Tài chính Ngân hàng(10): 01209002-10, 01209735 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22838 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 26F536C4-5371-42F8-BEF2-9119FB9C0953 |
---|
005 | 202308010919 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230801091956|btdnam|c20230728161229|dtdnam|y20141217084756|zhou08 |
---|
082 | |a339.076|bTA-K |
---|
100 | |aTạ, Đức Khánh |
---|
245 | |a500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vĩ mô : |bDành cho các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế / |cTạ Đức Khánh |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a235 tr. : |bHình vẽ, bảng ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGồm 500 câu hỏi dưới dạng trắc nghiệm và các bài tập được trình bày thứ tự theo nội dung môn học kinh tế học vĩ mô |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aSách tham khảo |
---|
653 | |aKinh tế học vĩ mô |
---|
653 | |aCâu hỏi trắc nghiệm |
---|
692 | |aKinh tế vĩ mô|b7D0108.22 |
---|
692 | |aKinh tế vĩ mô|b7B8011.16 |
---|
852 | |a11|bKho Khoa Tài chính Ngân hàng|j(10): 01209002-10, 01209735 |
---|
890 | |a10|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01209010
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
339.076 TA-K
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
2
|
01209002
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
339.076 TA-K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
3
|
01209003
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
339.076 TA-K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
4
|
01209004
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
339.076 TA-K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
5
|
01209005
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
339.076 TA-K
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
6
|
01209006
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
339.076 TA-K
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
7
|
01209007
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
339.076 TA-K
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
8
|
01209008
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
339.076 TA-K
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
9
|
01209009
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
339.076 TA-K
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
10
|
01209735
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
339.076 TA-K
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Hạn trả:04-04-2024
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|