Sách TK Tiếng Việt344.59702 PH-HCẩm nang pháp luật về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp /
DDC
| 344.59702 |
Tác giả CN
| Phạm, Thanh Hữu |
Nhan đề
| Cẩm nang pháp luật về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp / Phạm Thanh Hữu |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2020 |
Mô tả vật lý
| 175 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày những quy định chung của pháp luật về bảo hiểm xã hội bắt buộc, bảo hiểm xã hội tự nguyện, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp; xử lý vi phạm hành chính đối với các vi phạm về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp; truy cứu trách nhiệm hình sự đối với các hành vi vi phạm về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp |
Nguồn bổ sung
| Sách mua bổ sung |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Bảo hiểm xã hội |
Từ khóa tự do
| Bảo hiểm y tế |
Từ khóa tự do
| Bảo hiểm thất nghiệp |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(5): 07103648-52 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 74561 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9D8523C8-DCA1-4C04-A1EA-76256C941DC0 |
---|
005 | 202106031455 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210603005524|zdtmkhue |
---|
082 | |a344.59702|bPH-H |
---|
100 | |aPhạm, Thanh Hữu |
---|
245 | |aCẩm nang pháp luật về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp / |cPhạm Thanh Hữu |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia sự thật, |c2020 |
---|
300 | |a175 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aTrình bày những quy định chung của pháp luật về bảo hiểm xã hội bắt buộc, bảo hiểm xã hội tự nguyện, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp; xử lý vi phạm hành chính đối với các vi phạm về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp; truy cứu trách nhiệm hình sự đối với các hành vi vi phạm về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp |
---|
541 | |aSách mua bổ sung |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aBảo hiểm xã hội |
---|
653 | |aBảo hiểm y tế |
---|
653 | |aBảo hiểm thất nghiệp |
---|
653 | |aCẩm nang |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(5): 07103648-52 |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
07103648
|
Kho Khoa Luật
|
344.59702 PH-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
07103649
|
Kho Khoa Luật
|
344.59702 PH-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
07103650
|
Kho Khoa Luật
|
344.59702 PH-H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
07103651
|
Kho Khoa Luật
|
344.59702 PH-H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
07103652
|
Kho Khoa Luật
|
344.59702 PH-H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|