Sách TK Tiếng Việt343.597 LUALuật thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2008 sửa đổi, bổ sung năm 2013, 2014 /
DDC
| 343.597 |
Nhan đề
| Luật thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2008 sửa đổi, bổ sung năm 2013, 2014 / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2015 |
Mô tả vật lý
| 91tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung luật thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2008, sửa đổi, bổ sung năm 2013, 2014 với những qui định chung và qui định cụ thể về phương pháp tính thuế, ưu đãi thuế cùng các điều khoản thi hành |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Luật thuế thu nhập |
Môn học
| Luật Tài chính-7B5527.22 |
Môn học
| Pháp luật về quản trị doanh nghiệp-7E5106.22 |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(3): 01212979-81 |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(2): 07102279-80 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 62606 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2D2F1AB3-414E-46B7-A59B-3396F5EEC466 |
---|
005 | 202309071512 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230907151231|btdnam|c20230824135337|dtdnam|y20170314103506|zhonghanh |
---|
082 | |a343.597|bLUA |
---|
245 | |aLuật thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2008 sửa đổi, bổ sung năm 2013, 2014 / |cViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2015 |
---|
300 | |a91tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung luật thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2008, sửa đổi, bổ sung năm 2013, 2014 với những qui định chung và qui định cụ thể về phương pháp tính thuế, ưu đãi thuế cùng các điều khoản thi hành |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aLuật thuế thu nhập |
---|
692 | |aLuật Tài chính|b7B5527.22 |
---|
692 | |aPháp luật về quản trị doanh nghiệp|b7E5106.22 |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(3): 01212979-81 |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(2): 07102279-80 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
07102279
|
Kho Khoa Luật
|
343.597 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
07102280
|
Kho Khoa Luật
|
343.597 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
01212979
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
343.597 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
01212980
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
343.597 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
01212981
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
343.597 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|