Sách TK Tiếng Việt344.59701 CHEChế độ mới về tiền lương, bảo hiểm xã hội bảo hiểm y tế, chính sách đối với giáo viên, học sinh, cán bộ, ngành Giáo dục Đào tạo năm học 2009 - 2010
DDC
| 344.59701 |
Tác giả TT
| Bộ Lao động - Thương binh và xã hội |
Nhan đề
| Chế độ mới về tiền lương, bảo hiểm xã hội bảo hiểm y tế, chính sách đối với giáo viên, học sinh, cán bộ, ngành Giáo dục Đào tạo năm học 2009 - 2010 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2009 |
Mô tả vật lý
| 864 tr. ; 27 cm |
Tóm tắt
| Tài liệu cung cấp các chế độ mới về tiền lương; Chế độ mới vè bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, lương hưu; chế độ mới đối với giáo viên; Chế độ mới đối với học sinh, sinh viên; Chế độ mới dành cho hiệu trưởng. |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Tiền lương |
Từ khóa tự do
| Bảo hiểm xã hội |
Từ khóa tự do
| Chế độ |
Từ khóa tự do
| Chính sách |
Từ khóa tự do
| Bảo hiểm y tế |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(1): 01203471 |
|
000
| 00000cam a2200000 4500 |
---|
001 | 2373 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4709 |
---|
005 | 201502021606 |
---|
008 | 100402s2009 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c298000 |
---|
039 | |a20150202160620|bhou10|c20150202160532|dhou10|y20140830225640|zadmin |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
082 | |a344.59701|223|bCHE |
---|
110 | |aBộ Lao động - Thương binh và xã hội |
---|
245 | |aChế độ mới về tiền lương, bảo hiểm xã hội bảo hiểm y tế, chính sách đối với giáo viên, học sinh, cán bộ, ngành Giáo dục Đào tạo năm học 2009 - 2010 |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2009 |
---|
300 | |a864 tr. ; |c27 cm |
---|
520 | |aTài liệu cung cấp các chế độ mới về tiền lương; Chế độ mới vè bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, lương hưu; chế độ mới đối với giáo viên; Chế độ mới đối với học sinh, sinh viên; Chế độ mới dành cho hiệu trưởng. |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aTiền lương |
---|
653 | |aBảo hiểm xã hội |
---|
653 | |aChế độ |
---|
653 | |aChính sách |
---|
653 | |aBảo hiểm y tế |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(1): 01203471 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01203471
|
Kho Khoa Luật
|
344.59701 CHE
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|