DDC
| 351.597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Thâm |
Nhan đề
| Soạn thảo và xử lý văn bản quản lý nhà nước |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2010 |
Mô tả vật lý
| 482 tr ; 19 cm |
Tóm tắt
| Gồm một số vấn đề chủ yếu liên quan đến việc xây dựng và sử dụng các văn bản quản lý nhà nước như: thẩm quyền ban hành văn bản theo pháp luật hiện hành, vai trò của văn bản trong hoạt động quản lý nhà nước, quy trình soạn thảo và thể thức văn bản quản lí nhà nước, các mẫu văn bản cần thiết và kĩ thuật quản lí văn bản.. |
Từ khóa tự do
| Xử lí |
Từ khóa tự do
| Quản lí nhà nước |
Từ khóa tự do
| Soạn thảo |
Từ khóa tự do
| Văn bản |
Môn học
| Tiếng Việt & soạn thảo văn bản quản lý DN-7B4008.17 |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(5): 01203334-8 |
|
000
| 00000caa a2200000 4500 |
---|
001 | 4709 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8057 |
---|
005 | 202308030844 |
---|
008 | 110613s2010 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c64.000Đ |
---|
039 | |a20230803084423|btdnam|c20150114130649|dhou05|y20140830225940|zadmin |
---|
082 | |a351.597|bNG-T |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Văn Thâm |
---|
245 | 00|aSoạn thảo và xử lý văn bản quản lý nhà nước |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c2010 |
---|
300 | |a482 tr ; |c19 cm |
---|
520 | |aGồm một số vấn đề chủ yếu liên quan đến việc xây dựng và sử dụng các văn bản quản lý nhà nước như: thẩm quyền ban hành văn bản theo pháp luật hiện hành, vai trò của văn bản trong hoạt động quản lý nhà nước, quy trình soạn thảo và thể thức văn bản quản lí nhà nước, các mẫu văn bản cần thiết và kĩ thuật quản lí văn bản.. |
---|
653 | |aXử lí |
---|
653 | |aQuản lí nhà nước |
---|
653 | |aSoạn thảo |
---|
653 | |aVăn bản |
---|
692 | |aTiếng Việt & soạn thảo văn bản quản lý DN|b7B4008.17 |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(5): 01203334-8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01203334
|
Kho Khoa Luật
|
351.597 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01203335
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
351.597 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
01203336
|
Kho Khoa Kinh tế
|
351.597 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
01203337
|
Kho Khoa Kinh tế
|
351.597 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
01203338
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
351.597 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|