DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Cảnh |
Nhan đề
| Anh Ngữ Ứng Dụng Sử Dụng Giới Từ : Trong các kỳ thi chứng chỉ A, B, C / Nguyễn Hữu Canh |
Thông tin xuất bản
| Hồ Chí Minh : NXB Mũi Cà Mau, 1997 |
Mô tả vật lý
| 117tr ; 21cm |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Sử dụng |
Từ khóa tự do
| Anh Ngữ |
Từ khóa tự do
| Giới Từ |
Địa chỉ
| 09Kho Khoa Tiếng Anh(2): 09101123, 09101195 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36573 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 24F439B1-811A-4CEF-A021-6E63DDC553DB |
---|
005 | 201508121029 |
---|
008 | 081223s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150812102921|bhonganh|y20150810090346|zhonganh |
---|
082 | |a428|bNG-C |
---|
100 | |aNguyễn, Hữu Cảnh |
---|
245 | |aAnh Ngữ Ứng Dụng Sử Dụng Giới Từ : |bTrong các kỳ thi chứng chỉ A, B, C / |cNguyễn Hữu Canh |
---|
260 | |aHồ Chí Minh : |bNXB Mũi Cà Mau, |c1997 |
---|
300 | |a117tr ; |c21cm |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
653 | |aSử dụng |
---|
653 | |aAnh Ngữ |
---|
653 | |aGiới Từ |
---|
852 | |a09|bKho Khoa Tiếng Anh|j(2): 09101123, 09101195 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
09101195
|
Kho Khoa Tiếng Anh
|
428 NG-C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
09101123
|
Kho Khoa Tiếng Anh
|
428 NG-C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|