Sách TK Tiếng Việt345.597002632 BOLBộ luật Hình sự (hiện hành) (Bộ luật năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017)
DDC
| 345.597002632 |
Nhan đề
| Bộ luật Hình sự (hiện hành) (Bộ luật năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017) |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia sự thật, 2021 |
Mô tả vật lý
| 495 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung Bộ luật Hình sự gồm những quy định chung và quy định cụ thể về tội phạm, trường hợp loại trừ, truy cứu, miễn trách nhiệm hình sự, hình phạt, biện pháp tư pháp, quyết định hình phạt, thời hiệu thi hành bản án, xoá án tích, quy định đối với pháp nhân thương mại phạm tội, quy định đối với người dưới 18 tuổi phạm tội, các tội xâm phạm an ninh quốc gia; xâm phạm tính mạng, sức khoẻ, nhân phẩm, danh dự của con người... |
Nguồn bổ sung
| Sách mua bổ sung |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Bộ luật hình sự |
Môn học
| Luật môi trường-7B5525.22 |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(5): 07103628-32 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 74558 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 493BD56D-9AFD-484F-AA0E-5F404E1A1713 |
---|
005 | 202308231457 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230823145747|btdnam|y20210530211051|zdtmkhue |
---|
082 | |a345.597002632|bBOL |
---|
245 | |aBộ luật Hình sự (hiện hành) (Bộ luật năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017) |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia sự thật, |c2021 |
---|
300 | |a495 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung Bộ luật Hình sự gồm những quy định chung và quy định cụ thể về tội phạm, trường hợp loại trừ, truy cứu, miễn trách nhiệm hình sự, hình phạt, biện pháp tư pháp, quyết định hình phạt, thời hiệu thi hành bản án, xoá án tích, quy định đối với pháp nhân thương mại phạm tội, quy định đối với người dưới 18 tuổi phạm tội, các tội xâm phạm an ninh quốc gia; xâm phạm tính mạng, sức khoẻ, nhân phẩm, danh dự của con người... |
---|
541 | |aSách mua bổ sung |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aBộ luật hình sự |
---|
692 | |aLuật môi trường|b7B5525.22 |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(5): 07103628-32 |
---|
890 | |a5|b42 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
07103628
|
Kho Khoa Luật
|
345.597002632 BOL
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Hạn trả:13-05-2024
|
|
2
|
07103629
|
Kho Khoa Luật
|
345.597002632 BOL
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
07103630
|
Kho Khoa Luật
|
345.597002632 BOL
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Hạn trả:22-04-2024
|
|
4
|
07103631
|
Kho Khoa Luật
|
345.597002632 BOL
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Hạn trả:21-03-2024
|
|
5
|
07103632
|
Kho Khoa Luật
|
345.597002632 BOL
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|