Giáo trình664.071 LU-HGiáo trình Thương phẩm hàng thực phẩm :
DDC
| 664.071 |
Tác giả CN
| Lữ Quý Hòa |
Nhan đề
| Giáo trình Thương phẩm hàng thực phẩm : Dùng cho các Trường Cao đẳng - Trung cấp Thương mại - Du lịch / Lữ, Quý Hòa |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2009 |
Mô tả vật lý
| 183 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Đại cương về hàng thực phẩm, thành phần hoá học và tính chất của hàng thực phẩm, vận chuyển và bảo quản, tiêu chuẩn hoá hàng thực phẩm, các nhóm hàng thực phẩm: rau quả tươi, lương thực, thịt gia súc gia cầm, trứng... |
Từ khóa tự do
| Thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Hàng hóa |
Từ khóa tự do
| Vận chuyển |
Địa chỉ
| 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(5): 10140820-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 73690 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28F7A996-E4A9-43A8-A0AC-353C94F7879C |
---|
005 | 202007171450 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200717005046|zdtmkhue |
---|
082 | |a664.071|bLU-H |
---|
100 | |aLữ Quý Hòa |
---|
245 | |aGiáo trình Thương phẩm hàng thực phẩm : |bDùng cho các Trường Cao đẳng - Trung cấp Thương mại - Du lịch / |cLữ, Quý Hòa |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a183 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aĐại cương về hàng thực phẩm, thành phần hoá học và tính chất của hàng thực phẩm, vận chuyển và bảo quản, tiêu chuẩn hoá hàng thực phẩm, các nhóm hàng thực phẩm: rau quả tươi, lương thực, thịt gia súc gia cầm, trứng... |
---|
653 | |aThực phẩm |
---|
653 | |aHàng hóa |
---|
653 | |aVận chuyển |
---|
852 | |a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(5): 10140820-4 |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10140820
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
664.071 LU-H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10140821
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
664.071 LU-H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10140822
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
664.071 LU-H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10140823
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
664.071 LU-H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10140824
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
664.071 LU-H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|