Giáo trình621.370711 NG-MGiáo trình Kỹ thuật đo lường /
DDC
| 621.370711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hoàng Mai |
Nhan đề
| Giáo trình Kỹ thuật đo lường / Nguyễn Hoàng Mai |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2019 |
Mô tả vật lý
| 280 tr. ; 27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về đo lường và thiết bị đo; phương pháp đo dòng điện, đo điệp áp, đo công suất và năng lượng, đo thông số mạch điện, đo thời gian, tần số và góc pha, đo đại lượng từ |
Nguồn bổ sung
| Sách mua bổ sung |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Điện |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật đo lường |
Địa chỉ
| 34Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng(3): 42201630-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 82092 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D7F8CA3C-3876-4E26-B125-D810D36F7006 |
---|
005 | 202506190932 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20250619093245|zdtmkhue |
---|
082 | |a621.370711|bNG-M |
---|
100 | |aNguyễn, Hoàng Mai |
---|
245 | |aGiáo trình Kỹ thuật đo lường / |cNguyễn Hoàng Mai |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2019 |
---|
300 | |a280 tr. ; |c27 cm |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về đo lường và thiết bị đo; phương pháp đo dòng điện, đo điệp áp, đo công suất và năng lượng, đo thông số mạch điện, đo thời gian, tần số và góc pha, đo đại lượng từ |
---|
541 | |aSách mua bổ sung |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐiện |
---|
653 | |aKĩ thuật đo lường |
---|
852 | |a34|bKho Thư viện 422 Vĩnh Hưng|j(3): 42201630-2 |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
42201630
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.370711 NG-M
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
42201631
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.370711 NG-M
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
42201632
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.370711 NG-M
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|