Giáo trình330.068 DO-TGiáo trình quản lý nhà nước về kinh tế /
DDC
| 330.068 |
Tác giả CN
| Đỗ, Hoàng Toàn |
Nhan đề
| Giáo trình quản lý nhà nước về kinh tế / GS.TS. Đỗ Hoàng Toàn; TS. Nguyễn Tiến Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Mở Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| 244 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Những vấn đề chung về quản lí nhà nước. Chức năng, vai trò, nguyên tắc và phương pháp của quản lí nhà nước về kinh tế. Các công cụ quản lí vĩ mô về kinh tế của nhà nước. Thông tin, quyết định và cơ cấu bộ máy nhà nước về kinh tế. Cán bộ công chức quản lí nhà nước về kinh tế |
Từ khóa tự do
| Quản lý nhà nước |
Từ khóa tự do
| Quản lý kinh tế |
Từ khóa tự do
| Bộ máy nhà nước về kinh tế |
Từ khóa tự do
| Quản lý nhà nước về kinh tế |
Môn học
| Quản lý nhà nước về kinh tế-7E4202.22 |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(10): 06102631-40 |
Địa chỉ
| 34Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng(20): 42200678-97 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 76533 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5A07E5A0-5260-4C8B-B3DF-0C1D26749C2E |
---|
005 | 202310181020 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231018102046|btdnam|y20230224160918|zdtktrang |
---|
082 | |a330.068|bDO-T |
---|
100 | |aĐỗ, Hoàng Toàn |
---|
245 | |aGiáo trình quản lý nhà nước về kinh tế / |cGS.TS. Đỗ Hoàng Toàn; TS. Nguyễn Tiến Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường Đại học Mở Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |a244 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aNhững vấn đề chung về quản lí nhà nước. Chức năng, vai trò, nguyên tắc và phương pháp của quản lí nhà nước về kinh tế. Các công cụ quản lí vĩ mô về kinh tế của nhà nước. Thông tin, quyết định và cơ cấu bộ máy nhà nước về kinh tế. Cán bộ công chức quản lí nhà nước về kinh tế |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aQuản lý kinh tế |
---|
653 | |aBộ máy nhà nước về kinh tế |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước về kinh tế |
---|
692 | |aQuản lý nhà nước về kinh tế|b7E4202.22 |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(10): 06102631-40 |
---|
852 | |a34|bKho Thư viện 422 Vĩnh Hưng|j(20): 42200678-97 |
---|
890 | |c1|a30|b2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
06102636
|
Kho Khoa Kinh tế
|
330.068 DO-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
2
|
06102637
|
Kho Khoa Kinh tế
|
330.068 DO-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
3
|
06102638
|
Kho Khoa Kinh tế
|
330.068 DO-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
4
|
06102631
|
Kho Khoa Kinh tế
|
330.068 DO-T
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:21-04-2023
|
|
5
|
06102632
|
Kho Khoa Kinh tế
|
330.068 DO-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
6
|
06102633
|
Kho Khoa Kinh tế
|
330.068 DO-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
7
|
06102634
|
Kho Khoa Kinh tế
|
330.068 DO-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
8
|
06102635
|
Kho Khoa Kinh tế
|
330.068 DO-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
9
|
06102639
|
Kho Khoa Kinh tế
|
330.068 DO-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
06102640
|
Kho Khoa Kinh tế
|
330.068 DO-T
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:21-04-2023
|
|
1
2
3 of 3
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|