Giáo trình410 MA-CCơ Sở Ngôn Ngữ Học Và Tiếng Việt /
DDC
| 410 |
Tác giả CN
| Mai, Ngọc Chừ |
Nhan đề
| Cơ Sở Ngôn Ngữ Học Và Tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 13 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục Việt Nam, 2020 |
Mô tả vật lý
| 307 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Giáo trình này nhằm giới thiệu một cách giản dị và có hệ thống những khái niệm cơ bản, mở đầu của ngôn ngữ học và tiếng Việt. Trên cơ sở đó, sinh viên sẽ từ chỗ biết để rồi tiến tới hiểu những kiến thức sâu rộng hơn của khoa học về ngôn ngữ nói chung và tiếng Việt nói riêng, được trình bày trong các giáo trình nâng cao ở giai đoạn sau. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Dẫn luận ngôn ngữ |
Môn học
| Dẫn luận ngôn ngữ học-7C7106.19 |
Môn học
| Dẫn luận ngôn ngữ học-7C7206.11 |
Địa chỉ
| 13Kho Khoa Tiếng Trung Quốc(5): 13101016-20 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 74618 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CB027CAB-0809-433A-B0D3-5B76FDE15039 |
---|
005 | 202308091111 |
---|
008 | 2020 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230809111108|btdnam|c20230802102234|dtdnam|y20210712191209|zdtmkhue |
---|
082 | |a410|bMA-C |
---|
100 | |aMai, Ngọc Chừ |
---|
245 | |aCơ Sở Ngôn Ngữ Học Và Tiếng Việt / |cMai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 13 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo Dục Việt Nam, |c2020 |
---|
300 | |a307 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aGiáo trình này nhằm giới thiệu một cách giản dị và có hệ thống những khái niệm cơ bản, mở đầu của ngôn ngữ học và tiếng Việt. Trên cơ sở đó, sinh viên sẽ từ chỗ biết để rồi tiến tới hiểu những kiến thức sâu rộng hơn của khoa học về ngôn ngữ nói chung và tiếng Việt nói riêng, được trình bày trong các giáo trình nâng cao ở giai đoạn sau. |
---|
653 | |aNgôn ngữ học |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aDẫn luận ngôn ngữ |
---|
692 | |aDẫn luận ngôn ngữ học|b7C7106.19 |
---|
692 | |aDẫn luận ngôn ngữ học|b7C7206.11 |
---|
852 | |a13|bKho Khoa Tiếng Trung Quốc|j(5): 13101016-20 |
---|
890 | |a5|b3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
13101016
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
410 MA-C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
13101017
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
410 MA-C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
13101018
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
410 MA-C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
13101019
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
410 MA-C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
13101020
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
410 MA-C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|