Sách TK Tiếng Việt342.597 VU-KSo Sánh Đối Chiếu và Chỉ Dẫn Áp Dụng Luật Hành Chính năm 2010-2015 (Áp Dụng 01-07-2016) :
DDC
| 342.597 |
Tác giả CN
| Vũ Duy Khang |
Nhan đề
| So Sánh Đối Chiếu và Chỉ Dẫn Áp Dụng Luật Hành Chính năm 2010-2015 (Áp Dụng 01-07-2016) : Tương Ứng Với Các Điều,Khoản Của Luật Tố Tụng Hành Chính năm 2010 là sự viện dẫn các điều khoản văn bản hướng dẫn thi hành mới nhất / Vũ Duy Khang |
Nhan đề khác
| Dành cho Thẩm Phán,Thẩm tra viên,Hội Thẩm ,Kiểm sát viên,Luật sư,các Học Viên Tư Pháp |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM : Hồng Đức, 2016 |
Mô tả vật lý
| 455 tr ; 28 cm |
Tóm tắt
| Để giúp bạn đọc thuận lợi trong quá trình tìm hiểu và thực thi pháp luật Tố tụng hành chính |
Từ khóa tự do
| Tố Tụng Hành Chính |
Từ khóa tự do
| Hành Chính |
Từ khóa tự do
| Tố Tụng |
Khoa
| Tố Tụng Hành Chính |
Khoa
| Hành Chính |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(3): 07102797-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 67162 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 56467F24-04F2-4A1A-8960-8B913C71B817 |
---|
005 | 201711071433 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c350000 đ |
---|
039 | |y20171107143350|zcaophuong |
---|
082 | |a342.597|bVU-K |
---|
100 | |aVũ Duy Khang |
---|
245 | |aSo Sánh Đối Chiếu và Chỉ Dẫn Áp Dụng Luật Hành Chính năm 2010-2015 (Áp Dụng 01-07-2016) : |bTương Ứng Với Các Điều,Khoản Của Luật Tố Tụng Hành Chính năm 2010 là sự viện dẫn các điều khoản văn bản hướng dẫn thi hành mới nhất / |cVũ Duy Khang |
---|
246 | |aDành cho Thẩm Phán,Thẩm tra viên,Hội Thẩm ,Kiểm sát viên,Luật sư,các Học Viên Tư Pháp |
---|
260 | |aTP.HCM : |bHồng Đức, |c2016 |
---|
300 | |a455 tr ; |c28 cm |
---|
520 | |aĐể giúp bạn đọc thuận lợi trong quá trình tìm hiểu và thực thi pháp luật Tố tụng hành chính |
---|
653 | |aTố Tụng Hành Chính |
---|
653 | |aHành Chính |
---|
653 | |aTố Tụng |
---|
690 | |aTố Tụng Hành Chính |
---|
690 | |aHành Chính |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(3): 07102797-9 |
---|
890 | |a3|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
07102797
|
Kho Khoa Luật
|
342.597 VU-K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
07102798
|
Kho Khoa Luật
|
342.597 VU-K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
07102799
|
Kho Khoa Luật
|
342.597 VU-K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|