DDC
| 398.209597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Huế |
Nhan đề
| Từ điển type truyện dân gian Việt Nam / Nguyễn Thị Huế (ch.b.), Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh... Quyển 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 1047tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu từ điển về toàn cảnh kho tàng truyện dân gian Việt Nam với 761 type truyện thuộc các thể loại như thần thoại, truyền thuyết, cổ tích, ngụ ngôn, truyện trạng, truyện cười, giai thoại... Với mỗi thể loại, các type truyện được sắp xếp theo vần A, B, C |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Truyện dân gian |
Từ khóa tự do
| Type truyện |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(1): 01212575 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61405 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 598723E7-6591-44EB-8008-5073B440E77B |
---|
005 | 201702151041 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20170215104121|zhonghanh |
---|
082 | |a398.209597|bNG-H |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Huế |
---|
245 | |aTừ điển type truyện dân gian Việt Nam / |cNguyễn Thị Huế (ch.b.), Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh... |nQuyển 1 |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a1047tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu từ điển về toàn cảnh kho tàng truyện dân gian Việt Nam với 761 type truyện thuộc các thể loại như thần thoại, truyền thuyết, cổ tích, ngụ ngôn, truyện trạng, truyện cười, giai thoại... Với mỗi thể loại, các type truyện được sắp xếp theo vần A, B, C |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aTruyện dân gian |
---|
653 | |aType truyện |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(1): 01212575 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01212575
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
398.209597 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|