HOU
English
Đăng nhập
Trang Chủ
Giới thiệu
Giới thiệu
Chức năng nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức
Tài nguyên và dịch vụ
Tra cứu
Tìm lướt
Tìm Từ khóa
Tìm Chuyên gia
Tìm Toàn văn
Tra cứu liên thư viện
Tài Liệu Mới
Tạp chí
Tạp chí khoa học
Tạp chí kinh tế
Tạp chí Luật
Tạp chí Tem
Người dùng
Thông tin độc giả
Hướng dẫn sử dụng
Gửi yêu cầu
Nội quy sử dụng
Liên kết nội bộ
Trường Đại học Mở Hà Nội
Viện CN Sinh học và CN Thực phẩm
Khoa CN Thông tin
Khoa Du lịch
Khoa Kinh tế
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Luật
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tạo dáng Công nghiệp
Khoa Tiếng Anh
Khoa Tiếng Trung Quốc
Trung tâm đào tạo Trực tuyến
Khoa Đào tạo Từ xa
Trung tâm Công nghệ và Học liệu
Trung tâm ĐH Mở tại Đà Nẵng
Phòng NCKH & Hợp tác Quốc tế
Phòng Thanh tra Pháp chế
Cổng thông tin tuyển sinh
Trường Đại học Mở Hà Nội
Học liệu điện tử
TRA CỨU
Tìm lướt
Tìm Từ khóa
Tìm Chuyên gia
Tìm Toàn văn
Tra cứu liên thư viện
Tài Liệu Mới
Sách TK Tiếng Việt
495 TR-A
400 Câu giao tiếp đàm thoại Hoa - Anh - Việt :
Mô tả
Marc
Đầu mục(1)
Tài liệu số(0)
DDC
495
Tác giả CN
Trần, Huệ Anh
Nhan đề
400 Câu giao tiếp đàm thoại Hoa - Anh - Việt : Trình bày bằng bốn thứ tiếng Quảng Đông - Phổ Thông - Anh - Việt / Trần Huệ Anh, Lương Đông Hoa, Giang Hải Ninh,...
Thông tin xuất bản
TP Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 1996
Mô tả vật lý
295tr. ; 21cm
Từ khóa tự do
400 Câu giao tiếp đàm thoại Hoa - Anh - Việt
Từ khóa tự do
Trình bày bằng bốn thứ tiếng Quảng Đông - Phổ Thông - Anh - Việt
Địa chỉ
09Kho Khoa Tiếng Anh(1): 09102000
000
00000nam#a2200000ui#4500
001
39272
002
2
004
55BBBCDC-8D60-4ECC-A539-238ED08E6E42
005
201509110756
008
081223s1996 vm| vie
009
1 0
039
|y
20150911075631
|z
honganh
082
|a
495
|b
TR-A
100
|a
Trần, Huệ Anh
245
|a
400 Câu giao tiếp đàm thoại Hoa - Anh - Việt :
|b
Trình bày bằng bốn thứ tiếng Quảng Đông - Phổ Thông - Anh - Việt /
|c
Trần Huệ Anh, Lương Đông Hoa, Giang Hải Ninh,...
260
|a
TP Hồ Chí Minh :
|b
Nxb Trẻ,
|c
1996
300
|a
295tr. ;
|c
21cm
653
|a
400 Câu giao tiếp đàm thoại Hoa - Anh - Việt
653
|a
Trình bày bằng bốn thứ tiếng Quảng Đông - Phổ Thông - Anh - Việt
852
|a
09
|b
Kho Khoa Tiếng Anh
|j
(1): 09102000
890
|a
1
|b
0
|c
0
|d
0
Dòng
Mã vạch
Nơi lưu
S.gọi Cục bộ
Phân loại
Bản sao
Tình trạng
Thành phần
1
09102000
Kho Khoa Tiếng Anh
495 TR-A
Sách Tiếng Việt
1
1 of 1
Không có liên kết tài liệu số nào