DDC
| 338.5 |
Tác giả CN
| Ngô, Đình Giao. |
Nhan đề
| Kinh tế học vi mô / GS. TS. Ngô Đình Giao chủ biên. |
Lần xuất bản
| In tái bản lần 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2005. |
Mô tả vật lý
| 332 tr. ; 23 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức về kinh tế học vi mô: Mô hình kinh tế và phương pháp tối ưu hoá. Lý thuyết về người tiêu dùng, hành vi của hãng, cạnh tranh, thị trường yếu tố sản xuất. Cân bằng tổng thể và phúc lợi. Vai trò của chính phủ trong nền kinh tế thị trường. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vi mô |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(1): 01100564 |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(10): 06100349, 06100793-4, 06100817, 06100819, 06100825-6, 06100839, 06100846, 06100848 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29449 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E4BD48DF-56AF-43B8-99E2-6D62D8B84FD6 |
---|
005 | 201503310823 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20150331082323|znamtd |
---|
082 | |a338.5|bNG-G |
---|
100 | 0 |aNgô, Đình Giao. |
---|
245 | 10|aKinh tế học vi mô / |cGS. TS. Ngô Đình Giao chủ biên. |
---|
250 | |aIn tái bản lần 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2005. |
---|
300 | |a332 tr. ; |c23 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức về kinh tế học vi mô: Mô hình kinh tế và phương pháp tối ưu hoá. Lý thuyết về người tiêu dùng, hành vi của hãng, cạnh tranh, thị trường yếu tố sản xuất. Cân bằng tổng thể và phúc lợi. Vai trò của chính phủ trong nền kinh tế thị trường. |
---|
653 | |aKinh tế học. |
---|
653 | |aKinh tế vi mô |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(1): 01100564 |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(10): 06100349, 06100793-4, 06100817, 06100819, 06100825-6, 06100839, 06100846, 06100848 |
---|
890 | |a11|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01100564
|
Kho Giáo trình
|
338.5 NG-G
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
06100349
|
Kho Khoa Kinh tế
|
338.5 NG-G
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
06100793
|
Kho Khoa Kinh tế
|
338.5 NG-G
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
06100794
|
Kho Khoa Kinh tế
|
338.5 NG-G
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
06100817
|
Kho Khoa Kinh tế
|
338.5 NG-G
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
06100819
|
Kho Khoa Kinh tế
|
338.5 NG-G
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
06100825
|
Kho Khoa Kinh tế
|
338.5 NG-G
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
06100826
|
Kho Khoa Kinh tế
|
338.5 NG-G
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
06100839
|
Kho Khoa Kinh tế
|
338.5 NG-G
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
06100846
|
Kho Khoa Kinh tế
|
338.5 NG-G
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|