DDC
| 621.3815 |
Tác giả CN
| Hồ, Văn Sung |
Nhan đề
| Linh kiện bán dẫn và vi mạch / Hồ Văn Sung |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2005 |
Mô tả vật lý
| 195 tr. ; 27 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các tính chất cơ bản của vật liệu bán dẫn. Nguyên tắc hoạt động của tất cả các loại điốt. Mô tả chuyển tiếp dị tinh thể và siêu mạng, các linh kiện chính lưu, các loại tranzito trường, các loại linh kiện quang điện tử, các loại vi mạch.. |
Từ khóa tự do
| Điện tử |
Từ khóa tự do
| Bán dẫn |
Từ khóa tự do
| Vi mạch |
Từ khóa tự do
| Linh kiện |
Từ khóa tự do
| Vật liệu bán dẫn |
Địa chỉ
| 03Kho Khoa CN Điện tử - Thông tin(14): 01206796, 01207102-13, 01208988 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24278 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 34F46C70-1810-4795-B1B7-54C548C26BCD |
---|
005 | 201501151346 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20150115134626|zhou07 |
---|
082 | |a621.3815|bHO-S |
---|
100 | |aHồ, Văn Sung |
---|
245 | |aLinh kiện bán dẫn và vi mạch / |cHồ Văn Sung |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2005 |
---|
300 | |a195 tr. ; |c27 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu các tính chất cơ bản của vật liệu bán dẫn. Nguyên tắc hoạt động của tất cả các loại điốt. Mô tả chuyển tiếp dị tinh thể và siêu mạng, các linh kiện chính lưu, các loại tranzito trường, các loại linh kiện quang điện tử, các loại vi mạch.. |
---|
653 | |aĐiện tử |
---|
653 | |aBán dẫn |
---|
653 | |aVi mạch |
---|
653 | |aLinh kiện |
---|
653 | |aVật liệu bán dẫn |
---|
852 | |a03|bKho Khoa CN Điện tử - Thông tin|j(14): 01206796, 01207102-13, 01208988 |
---|
890 | |a14|b5|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01207102
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.3815 HO-S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01207103
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.3815 HO-S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
01207104
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.3815 HO-S
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Hạn trả:21-10-2024
|
|
4
|
01207105
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.3815 HO-S
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
01207106
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.3815 HO-S
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
6
|
01207107
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.3815 HO-S
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
7
|
01207108
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.3815 HO-S
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
8
|
01207109
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.3815 HO-S
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
9
|
01207110
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.3815 HO-S
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
10
|
01207111
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.3815 HO-S
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
1
2 of 2
|
|
|
|
|
|