DDC
| 915.9751 |
Tác giả CN
| Võ, Văn Hoè |
Nhan đề
| Địa danh thành phố Đà Nẵng /. Võ Văn Hoè. Quyển 6 / |
Thông tin xuất bản
| H. : Hội Nhà văn, 2016 |
Mô tả vật lý
| 666tr : ảnh, bảng ; 21cm |
Tùng thư
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu về các địa danh, làng, xã của thành phố Đà Nẵng kèm theo các đặc điểm văn hoá, lịch sử và phong tục tập quán liên quan đến các địa danh này được sắp xếp theo trật tự chữ số từ 1 - 17 và trật tự chữ cái từ N - Y |
Từ khóa tự do
| Địa danh |
Từ khóa tự do
| Đà Nẵng |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(1): 01213354 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 65778 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BED20BCF-7DA7-4304-A98E-A577436951F2 |
---|
005 | 201706151404 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20170615140334|zhonghanh |
---|
082 | |a915.9751|bVO-H |
---|
100 | |aVõ, Văn Hoè |
---|
245 | |aĐịa danh thành phố Đà Nẵng /. |nQuyển 6 / |cVõ Văn Hoè. |
---|
260 | |aH. : |bHội Nhà văn, |c2016 |
---|
300 | |a666tr : |bảnh, bảng ; |c21cm |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu về các địa danh, làng, xã của thành phố Đà Nẵng kèm theo các đặc điểm văn hoá, lịch sử và phong tục tập quán liên quan đến các địa danh này được sắp xếp theo trật tự chữ số từ 1 - 17 và trật tự chữ cái từ N - Y |
---|
653 | |aĐịa danh |
---|
653 | |aĐà Nẵng |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(1): 01213354 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01213354
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
915.9751 VO-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|