|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 79552 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7482E912-A593-42F7-862F-E92FADCEACC7 |
---|
005 | 202306191106 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230619110651|bdtmkhue|c20230619085950|dntpthao|y20230601143255|zntpthao |
---|
082 | |a530|bDA-H |
---|
100 | |aDavid, Halliday |
---|
245 | |aCơ sở vật lí. |nTập 4, |pĐiện học : |bTập 4. Điện học / |cDavid Halliday |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2001 |
---|
300 | |a294tr. : |bHình ảnh ; |c27cm |
---|
653 | |avật lý |
---|
653 | |ađại cương |
---|
653 | |aDavid Halliday |
---|
653 | |ađiện học |
---|
690 | |aViện CNSH & CNTP |
---|
700 | |aRobert Resnick; Jearl Walker |
---|
852 | |aTrường Đại học Mở Hà Nội |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hou.edu.vn/houkiposdata2/giaotrinh_baigiangtruong/500_tunhien_toan/530_vatlyhoc/cơ sở vật lí tập 4 điện học/cơ sở vật lí tập 4 điện học_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|