STT |
TÊN SÁCH |
TÁC GIẢ |
NĂM |
NXB |
1 |
151 mẫu văn bản trong lĩnh vực tài chính ngân hàng |
Nguyễn Văn Dung |
2010 |
Thanh Niên |
2 |
37 chuẩn mực kiểm toán Việt Nam : Áp dụng 1/1/2014 theo thông tư số 214/2012/TT-BTC ngày 6-12-2012 của Bộ Tài chính |
Bộ Tài chính |
2013 |
Lao động |
3 |
41 tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam : Vật liệu kim loại, ổ lăn, dụng cụ điện cầm tay, thép làm cốt bê tông |
Nguyễn Văn Dung sưu tầm |
2010 |
Lao Động |
4 |
50 chủ điểm từ vựng Tiếng Anh dành cho người thi New TOEIC |
Tuấn Kiệt |
2012 |
Thanh Niên |
5 |
An toàn bức xạ ion hóa |
Ngô Quang Huy |
2004 |
KHKT |
6 |
An toàn lao động trong công trình xây dựng |
Nguyễn Văn Mỹ |
2013 |
Xây dựng |
7 |
AutoCAD 2009 : Thực tiễn và ứng dụng |
Quốc Tâm, Trịnh Bình |
2008 |
Thanh Niên |
8 |
Bài giảng Nguyên lý kinh tế vĩ mô |
Nguyễn Văn Ngọc |
2010 |
ĐHKTQD |
9 |
Bài tập kinh tế học vi mô : Dành cho sinh viên khối quản trị kinh doanh |
Nguyễn Đại Thắng |
2011 |
GDVN |
10 |
Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++ : Bài tập mẫu, câu hỏi trắc nghiệm, bài tập tự giải |
Nguyễn Thanh Thủy và những người khác biên soạn |
2009 |
KHKT |
11 |
Bài tập nhập môn hệ cơ sở dữ liệu |
Nguyễn Thế Dũng |
2012 |
Xây dựng |
12 |
Bài tập thống kê ứng dụng trong kinh doanh bằng excel |
Nguyễn Minh Tuấn |
2007 |
Thống kế |
13 |
Bài tập trường điện từ |
Ngô Nhật Ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ |
2008 |
ĐHQG Tp.HCM |
14 |
Bài tập ứng dụng hệ thống thông tin tài chính - ngân hàng : Bao gồm bài tập và bài giải hướng dẫn bằng các công cụ hệ thống thông tin quản lý |
Phan Thị Cúc, Trần Duy Vũ Ngọc Lan |
2010 |
ĐHQG TP. HCM |
15 |
Bài tập xử lý số tín hiệu - Phương pháp truyền thống kết hợp với MATLAB : 559 bài tập giải sẵn. Tập 2 |
Hồ Văn Sung |
2014 |
Khoa học và Kỹ thuật |
16 |
Bảo vệ môi trường xanh |
Kim Phụng (Biên soạn) |
2013 |
VHTT |
17 |
Bảo vệ thực vật |
Kim Phụng (Biên soạn) |
2013 |
VHTT |
18 |
Bí quyết hệ thống hóa và tăng cường từ vựng Tiếng Anh |
|
2012 |
Thanh Niên |
19 |
Bộ điều khiển logic khả trình PLC và ứng dụng |
Nguyễn Văn Khang |
2009 |
Bách Khoa |
20 |
Các phương pháp phổ trong hóa học hữu cơ |
Nguyễn Thanh Hồng |
2007 |
KHKT |
21 |
Các quá trình xử lý để sản xuất nhiên liệu sạch |
Đinh Thị Ngọ |
2013 |
Khoa học và kỹ thuật |
22 |
Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 4 : Phần riêng dưới tác dụng của nhiệt (chưng, luyện, hấp thụ, hấp phụ, trích ly, kết tinh, sấy) |
Nguyễn Bin |
2008 |
KHKT |
23 |
Cách bảo vệ dữ liệu quan trọng và phương pháp phát hiện thâm nhập : Từng bước khám phá an ninh mạng |
Vũ Đình Cường chủ biên; Phương Lan hiệu đính |
2009 |
Lao đông Xã hội |
24 |
Cảm biến và ứng dụng theo xu hướng hiện đại |
Ngọc Bích |
2013 |
ĐHSP Tp. HCM |
25 |
Cẩm nang hướng dẫn nhượng quyền kinh doanh : Hướng dẫn chi tiết thủ tục mua bán và đầu tư trong nhượng quyền kinh doanh |
Robert Hayes; Tường Vy dịch |
2011 |
Tổng hợp Tp.HCM |
26 |
Cẩm nang luyện dịch Việt - Anh |
Nguyễn Thu Huyền |
2011 |
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
27 |
Cẩm nang xử lý sự cố điện - điện tử : Động cơ điện - Mạch Kỹ thuật số - Laptop - Thiết bị bán dẫn - Điều khiển lập trình PLC - Thiết bị điện tử y khoa - Hệ thống chiếu sáng |
Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng |
2011 |
Đà Nẵng |
28 |
Chế độ kế toán doanh nghiệp : Quyển 2: Báo cáo tài chính chứng từ và sổ kế toán, hệ thống sơ đồ kế toán |
Bộ Tài chính |
2010 |
GTVT |
29 |
Chiến lược và chính sách kinh doanh |
Nguyễn Thị Liên Diệp |
2008 |
LĐXH |
30 |
Cơ sở đồ họa |
Nguyễn Văn Khoa |
2006 |
GTVT |
31 |
Cơ sở dữ liệu phân bố |
Nguyễn Trung Trực |
2013 |
ĐHQG Tp.HCM |
32 |
Cơ sở dữ liệu quan hệ và công nghệ phân tích - thiết kế |
Lê Văn Phùng |
2010 |
ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh |
33 |
Cơ sở lập trình tự động hóa tính toán, thiết kế với VB và VBA trong môi trường AutoCAD |
Nguyễn Hồng Thái |
2008 |
Khoa học và kỹ thuật |
34 |
Cơ sở toán tài chính |
Trần Trọng Nguyên |
2011 |
Khoa học và Kỹ thuật |
35 |
Cơ sở từ học và các vật liệu từ tiên tiến |
Nguyễn Hoàng Nghị |
2012 |
KHKT |
36 |
Công nghệ bê tông tự lèn |
Hoàng Phó Uyên, Vũ Quốc Vương |
2012 |
Xây dựng |
37 |
Công nghệ bê tông và bê tông đặc biệt |
Phạm Duy Hữu |
2011 |
Xây dựng |
38 |
Công nghệ các hợp chất vô cơ của Nitơ (Công nghiệp đạm) |
Nguyễn Hoa Toàn |
2005 |
KHKT |
39 |
Công nghệ chế biến thực phẩm |
Lê Văn Việt Mẫn và các tác giả khác |
2011 |
ĐHQG Tp.HCM |
40 |
Công nghệ IP/MPLS và các mạng riêng ảo |
Nguyễn Tiến Ban |
2011 |
Thông tin và truyền thông |
41 |
Công nghệ mạng máy tính |
Phạm Thế Quế |
2008 |
Bưu điện |
42 |
Công nghệ nhiệt luyện và xử lý bề mặt |
Nguyễn Văn Dán |
2010 |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
43 |
Công nghệ nhuộm và hoàn tất |
Nguyễn Công Toàn |
2010 |
ĐHQG Tp. HCM |
44 |
Công nghệ rau quả |
Hà Văn Thuyết (Chủ biên), Cao Hoàng Lan, Nguyễn Thị Hạnh |
2013 |
Bách Khoa HN |
45 |
Công nghệ sản xuất các chất màu vô cơ |
Huỳnh Kỳ Phương Hạ, Ngô Văn Cờ |
2008 |
ĐHQG Tp.HCM |
46 |
Công nghệ sản xuất enzym, protein và ứng dụng |
Nguyễn Thị Hiền và các tác giả khác |
2012 |
GDVN |
47 |
Công nghệ tạo hình các bề mặt dụng cụ công nghiệp |
Trần Thế Lục (chủ biên), Bành Tiến Long, Nguyễn Chí Quang |
2004 |
Khoa học và kỹ thuật |
48 |
Công nghệ vật liệu khoáng cách âm - cách nhiệt |
Nguyễn Văn Phiêu, Nguyễn Văn Chánh |
2005 |
Xây dựng |
49 |
Cuộc sống không giới hạn |
Vujicic, Nick |
2013 |
Tổng hợp Tp. HCM |
50 |
Đa dạng sinh học đất ngập nước : Khu bảo tồn thiên nhiên đất ngập nước Vân Long |
Nguyễn Lân Hùng Sơn (Chủ biên) và các tác giả khác |
2011 |
ĐHSP |
51 |
Đàm thoại tiếng Anh trong ngành ngân hàng |
|
2009 |
Tổng hợp Tp. HCM |
52 |
Đánh giá hiệu năng mạng |
Ngô Quỳnh Thu |
2013 |
Bách Khoa Hà Nội |
53 |
Danh pháp và thuật ngữ hóa học Việt Nam |
Hồ Sĩ Thoảng và các tác giả khác |
2010 |
KHKT |
54 |
Đầu tư chứng khoán |
Đặng Đức Thành |
2010 |
Thanh Niên |
55 |
Đầu tư tài chính |
Phan Thị Bích Nguyệt |
2006 |
Thống kê |
56 |
Để trở thành hướng dẫn viên du lịch giỏi |
Nguyễn Văn Quảng |
2007 |
Trẻ |
57 |
Để trở thành nhà quản lý hiệu quả |
Gerber, Michael E |
2008 |
Lao động - Xã hội |
58 |
Điện tử tương tự |
Nguyễn Trinh Đường và các tác giả khác |
2008 |
GD |
59 |
Điều khiển lập trình với PLC RSLogix |
Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy |
2013 |
BKHN |
60 |
Điều khiển tự động các hệ thống truyền động điện |
Thân Ngọc Hoàn, Nguyễn Tiến Ban |
2013 |
KHKT |
61 |
Điều khiển và giám sát với S7 200, S7 300, PC Access và WinCC |
Lê Ngọc Bích, Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy |
2011 |
ĐHQG Tp. HCM |
62 |
Định giá bất động sản |
Bùi Mạnh Hùng |
2013 |
Xây dựng |
63 |
Định giá đầu tư_T2 |
Damodaran, Aswath |
2010 |
Tài chính |
64 |
Dự án đầu tư |
Đinh Thế Hiển |
2006 |
Thống Kê |
65 |
Dự báo chiến lược trong kinh doanh |
Ramo, Simon |
2010 |
Tổng hợp Tp. HCM |
66 |
Đừng bao giờ từ bỏ khát vọng |
Vujicic, Nick |
2013 |
Tổng hợp Tp. HCM |
67 |
Giải thích ngữ pháp Tiếng Anh |
Đại Lợi, Hương Giang chủ biên |
2013 |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
68 |
Giao dịch ngoại hối |
Đỗ Văn Khiêm và các cộng sự |
2008 |
Đồng Nai |
69 |
Giao diện người và máy (HMI) với S7 và Intouch |
Lê Ngọc Bích, Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy |
2013 |
Bách khoa Hà Nội |
70 |
Giáo dục ứng phó với biến đổi khí hậu |
Lê Văn Khoa (chủ biên) và các tác giả khác |
2012 |
Giáo dục Việt Nam |
71 |
Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật Java: lập trình chuyên nghiệp cùng các chuyên gia |
Nguyễn Tiến |
2002 |
Thống kê |
72 |
Giáo trình Cấu trúc máy tính: Sự tương đương Logic của phần cứng và phần mềm |
Tống Văn On |
2000, 2006, 2007 |
Giáo dục, Lao động - Xã hội |
73 |
Giáo trình Con người và môi trường |
Lê Văn Khoa và những người khác |
2011 |
Giáo dục Việt Nam |
74 |
Giáo trình Điện từ học : Lý thuyết, câu hỏi, bài tập và đáp án |
Lưu Thế Vinh |
2008 |
ĐHQG Tp.HCM |
75 |
Giáo trình điện tử số |
Trần Thị Thúy Hà, Đỗ Mạnh Hà |
2009 |
Thông tin và truyền thông |
76 |
Giáo trình Điện tử thực hành |
Đỗ Đức Trí |
2010 |
ĐHQG Tp.HCM |
77 |
Giáo trình Đồ án chi tiết máy. Tập 1 |
Nguyễn Tiến Dũng |
2012 |
KHKT |
78 |
Giáo trình hệ cơ sở dữ liệu - Phân tán và suy diễn : Lý thuyết và thực hành |
Nguyễn Văn Huân, Phạm Việt Bình |
2009 |
Khoa học và Kỹ thuật |
79 |
Giáo trình hệ điều hành Windows Server 2003 |
Lê Tự Thanh |
2010 |
TTTT |
80 |
Giáo trình Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle |
Nguyễn Thị Trà Linh |
2009 |
ĐHQG HCM |
81 |
Giáo trình Hóa sinh học thực nghiệm |
Phan Tuấn Nghĩa |
2012 |
Giáo dục Việt Nam |
82 |
Giáo trình hướng dẫn lý thuyết kèm theo bài tập thực hành Oracle 11g. Tập 2 : Dành cho học sinh, SV |
Nguyễn Quảng Ninh, Nguyễn Nam Thuận |
2009 |
Hồng Đức |
83 |
Giáo trình Kế toán doanh nghiệp dịch vụ : Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng chuyên ngành Kế toán |
Lê Thị Thanh Hải (chủ biên) và những người khác |
2010 |
Giáo dục Việt Nam |
84 |
Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp : Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng chuyên ngành kế toán |
Đặng Thị Hòa và nhóm tác giả |
2010 |
GDVN |
85 |
Giáo trình Kế toán và thuế trong doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
Phan Đức Dũng |
2006 |
ĐHQG Tp.HCM |
86 |
Giáo trình kinh tế công cộng : Tập1 |
Phạm Văn Vận, Vũ Cương |
2005 |
Thống kê |
87 |
Giáo trình kinh tế du lịch khách sạn : dùng trong các trường THCN Hà Nội |
Đinh Thị Thư (chủ biên), Trần Thúy Lan, Nguyễn Đình Quang |
2005 |
Hà Nội |
88 |
Giáo trình kỹ thuật audio và video |
Nguyễn Tấn Phước |
2010 |
Hồng Đức |
89 |
Giáo trình Kỹ thuật lạnh căn bản : Dùng cho sinh viên các trường đào tạo hệ đại học kỹ thuật điện |
Nguyễn Đức Lợi |
2011 |
GDVN |
90 |
Giáo trình kỹ thuật số |
Nguyễn Đình Phú, Nguyễn Trường Duy |
2013 |
ĐHQG Tp.HCM |
91 |
Giáo trình Lập trình Linux |
Lương Ngọc Quang |
2011 |
KHKT |
92 |
Giáo trình Lập trình PLC |
Bộ Xây dựng |
2013 |
Xây dựng |
93 |
Giáo trình lập trình Visual Basic.Net với cơ sở dữ liệu |
Trịnh Thị Ngọc Linh |
2010 |
TTTT |
94 |
Giáo trình lập và thẩm định dự án đầu tư : Lý thuyết, tình huống, bài tập |
Đỗ Phú Trần Tình |
2009 |
GTVT |
95 |
Giáo trình Lịch sử kiến trúc thế giới : Tập 1: Từ xã hội nguyên thủy đến thế kỷ XVIII |
Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh chủ biên và những người khác |
2012 |
Xây dựng |
96 |
Giáo trình Lịch sử kiến trúc thế giới : Tập 2: Thế kỷ XIX - Thế kỷ XX |
Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh chủ biên và những người khác |
2012 |
Xây dựng |
97 |
Giáo trình luật cạnh tranh |
Tăng Văn Nghĩa |
2009 |
GDVN |
98 |
Giáo trình lý thuyết và thực hành Vẽ trên máy tính AutoCAD 2011 |
Nguyễn Lê Châu Thành |
2011 |
TT và Truyền thông |
99 |
Giáo trình Marketing du lịch |
Hà Nam Khánh Giao |
2011 |
Tổng hợp TP. HCM |
100 |
Giáo trình Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
Nguyễn Thị Mùi và các tác giả khác |
2008 |
Tài chính |
101 |
Giáo trình Nghiệp vụ quản lý và kế toán kho bạc nhà nước |
Nguyễn Kim Quyến |
2006 |
Thống kê |
102 |
Giáo trình Nguyên lý bảo hiểm |
Phan Thị Cúc |
2008 |
Thống kê |
103 |
Giáo trình Nguyên lý các hệ điều hành |
Hà Quang Thụy |
2009 |
Khoa học và kỹ thuật |
104 |
Giáo trình nguyên lý và tiêu chuẩn thẩm định giá |
Vũ Minh Đức |
2010 |
ĐHKTQD |
105 |
Giáo trình Nhập môn cơ sở dữ liệu |
Phương Lan |
2008 |
Lao động - Xã hội |
106 |
Giáo trình nhập môn UML |
Huỳnh Văn Đức |
2003 |
Lao động - Xã hội |
107 |
Giáo trình ô nhiễm môi trường đất và biện pháp xử lý |
Lê Văn Khoa và nhóm tác giả |
2010 |
GDVN |
108 |
Giáo trình Phân tích báo cáo tài chính |
Nguyễn Văn Công |
2010 |
GDVN |
109 |
Giáo trình Phân tích và đầu tư chứng khoán |
Nguyễn Đăng Nam |
2009 |
Tài chính |
110 |
Giáo trình Pháp luật kinh tế : Dành cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng khối Kinh tế |
Nguyễn Thị Thanh Thủy chủ biên và các tác giả khác |
2011 |
GDVN |
111 |
Giáo trình Phát hiện tri thức và khai phá dữ liệu |
Nguyễn Đức Thuần |
2013 |
TTTT |
112 |
Giáo trình Phương pháp kiểm tra không phá hủy kim loại bằng tia Rơnghen và Gamma |
Phạm Ngọc Nguyên, Phạm Khắc Hùng |
2009 |
KHKT |
113 |
Giáo trình Quản lý dự án |
Từ Quang Phương |
2012 |
ĐHKT quốc dân |
114 |
Giáo trình Tài chính quốc tế |
Nguyễn Văn Tiến |
2010 |
Thống kê |