|
|
|
|
STT |
TÊN SÁCH |
TÁC GIẢ |
NĂM |
NXB |
1 |
Giáo trình Thực hành nghiệp vụ bar |
Nguyễn Thị Thanh Hải |
2008 |
Hà Nội |
2 |
Giáo trình Tiền tệ - ngân hàng |
Nguyễn Văn Tiến |
2012 |
Thống kê |
3 |
Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học |
Nguyễn Thị Hiền, Quản Lê Hà, Lê Thị Lan Chi |
2010 |
Lao động |
4 |
Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm |
Nguyễn Thị Hiền, Từ Việt Phú, Lê Thị Lan Chi |
2010 |
Lao động |
5 |
Giáo trình tính chi phí kinh doanh |
Nguyễn Ngọc Huyền |
2009 |
Trường ĐH Kinh tế Quốc dân |
6 |
Giáo trình triển khai hệ thống mạng : Tập 1 |
Trần Văn Thành, Hồ Viết Quang Thạch |
2008 |
ĐHQG TpHCM |
7 |
Giáo trình tự học quản trị mạng và tự làm chủ thành công Microsoft Windows Server 2008:Áp dụng cho các chương trình giảng dạy trong các trường |
Châu Nguyễn Quốc Tâm |
2008 |
Thanh Niên |
8 |
Giáo trình Vi xử lý |
Nguyễn Đình Phú, Trương Ngọc Anh |
2013 |
ĐHQG Tp.HCM |
9 |
Giáo trình Vi xử lý và cấu trúc máy tính |
|
2009 |
Giáo dục Việt Nam |
10 |
Giáo trình xác suất thống kê |
Tống Đình Quỳ |
2007 |
Bách Khoa |
11 |
GPS hệ thống định vị toàn cầu |
Trần Vĩnh Phước |
2008 |
ĐHQG Tp.HCM |
12 |
Hack Internet: OS và bảo mật. Tập 1 |
Vũ Đình Cường |
2009 |
Lao động - Xã hội |
13 |
Hack Internet: OS và bảo mật. Tập 2 |
Vũ Đình Cường |
2009 |
Lao động - Xã hội |
14 |
Hệ thống bài tập, bài giải và dạng đề thi nghiệp vụ ngân hàng thương mại : Sử dụng theo giáo trình nghiệp vụ NHTM |
Nguyễn Đăng Dờn và các tác giả khác |
2009 |
ĐHQG Tp.HCM |
15 |
Hệ thống sản xuất tự động hóa tích hợp máy tính |
Trần Trọng Minh, Nguyễn Phạm Thục Anh |
2006 |
Khoa học và kỹ thuật |
16 |
Hệ thống tài chính thể chế và thị trường |
Phạm Chung |
2012 |
Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh |
17 |
Hệ thống Thông tin kế toán. Tập 1 : Hệ thống Kế toán Việt Nam |
Thái Phúc Huy và những người khác |
2012 |
Phương Đông |
18 |
Hệ thống thông tin quang. Tập 1 |
Lê Quốc Cường, Đỗ Văn Việt Em |
2009 |
TT và Truyền thông |
19 |
Họ vi điều khiển 8051 |
Tống Văn On, Hoàng Đức Hải |
2001 |
Lao động - Xã hội |
20 |
Hóa học bảo vệ thực vật |
Hoàng Xuân Tiến |
2013 |
Khoa họa và Kỹ thuật |
21 |
Hóa học chất rắn |
Đỗ Quang Minh |
2009 |
ĐHQG Tp. HCM |
22 |
Hóa học hữu cơ. Phần Bài tập. Tập 1 : Dùng cho sinh viên khoa Hóa các trường đại học, cao đẳng |
Ngô Thị Thuận |
2012 |
KHKT |
23 |
Hóa phân tích : Tập 2: Hướng dẫn thí nghiệm |
Trần Thị Thúy, Trần Thu Quỳnh, Vũ Anh Tuấn |
2011 |
Bách Khoa |
24 |
Hợp đồng tín dụng và biện pháp bảo đảm tiền vay |
Phạm Văn Tuyết |
2012 |
Tư pháp |
25 |
Hợp đồng tín dụng và biện pháp bảo đảm tiền vay |
Phạm Văn Tuyết |
2012 |
Tư pháp |
26 |
Huấn luyện kỹ năng bán hàng |
Richardson, Linda |
2010 |
Thanh Niên |
27 |
Hướng dẫn chi tiết cách lập đề xuất kinh doanh hiệu quả và thành công / : The Complete guide to writing effective and award-winning business proposals: step-by-step instructions / Jean Wilson Murray; Mai Hiên dịch |
Murray, Jean Wilson |
2010 |
Tổng hợp Tp. HCM |
28 |
Hướng dẫn giải bài tập kinh tế vĩ mô |
Nguyễn Văn Ngọc, Hoàng Yến |
2010 |
ĐHKTQD |
29 |
Hướng dẫn giải bài tập toán rời rạc |
Đỗ Đức Giáo |
2012 |
Giáo dục Việt Nam |
30 |
Hướng dẫn lập dự toán và quản lý chi phí xây dựng công trình sử dụng phần mềm DT 2000 phiên bản 2006 |
Bùi Mạnh Hùng, Đặng Kim Giao |
2006 |
Xây dựng |
31 |
Hướng dẫn lắp ráp máy tính |
Đoàn Khắc Độ, Nguyễn Cẩm Tuyến |
2010 |
LĐXH |
32 |
Hướng dẫn lập trình CNC trên máy công cụ |
Trần Thế San |
2009 |
KHKT |
34 |
Hướng dẫn thiết kế điện tử công suất |
Phạm Quốc Hải |
2009 |
KHKT |
36 |
Hướng dẫn thiết kế mạch và lập trình PLC |
Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương |
2008 |
Đà Nẵng |
37 |
Hướng dẫn thiết kế mô hình kiến trúc 3D tĩnh và động Autodesk VIZ 2007: Dành cho người mới bắt đầu. Tập 1 |
Lê Thanh Phong |
2007 |
Giao Thông Vận Tải |
38 |
Hướng dẫn thiết kế mô hình kiến trúc 3D tĩnh và động Autodesk VIZ 2007: Dành cho người mới bắt đầu. Tập2 |
Lê Thanh Phong |
2007 |
Giao thông vận tải |
39 |
Hướng dẫn thực hành kế toán trên sổ kế toán |
Võ Văn Nhị và các tác giả khác |
2010 |
Tài chính |
40 |
Hướng dẫn tự học Adobe photoshop CS6 dành cho nhà thiết kế : Có kèm đĩa CD bài tập |
VL.COMP tổng hợp và biên soạn |
2012 |
Từ điển BK |
41 |
Hướng dẫn tự học Microsoft Windowns Server 2012 : Tổ chức và quản trị máy chủ |
VL.COMP (tổng hợp và biên soạn) |
2012 |
Từ điển Bách khoa |
42 |
HYSYS trong mô phỏng công nghệ hóa học |
Nguyễn Thị Minh Hiền |
2013 |
KHKT |
43 |
Incoterms 2010 : Những điều kiện thương mại quốc tế ICC. Có hiệu lực từ 01/01/2011 |
Nguyễn Văn Dung dịch thuật và biên soạn |
2011 |
Lao động |
44 |
Kế toán quản trị : Lý thuyết căn bản và nguyên tắc ứng dụng trong quyết định kinh doanh |
Nguyễn Tấn Bình |
2003 |
Đại học quốc gia |
45 |
Kết cấu composites |
Nguyễn Trâm, Trần Quốc Ca |
2012 |
Xây dựng |
46 |
Khai phá dữ liệu |
Lê Văn Phùng, Quách Xuân Trưởng |
2012 |
Thông tin và Truyền thông |
47 |
Khái quát thương mại điện tử |
Nguyễn Trung Toàn và nhóm biên dịch |
2007 |
Lao động |
48 |
Khám phá ẩm thực truyền thống Việt Nam |
Ngô Đức Thịnh |
2010 |
Trẻ |
49 |
Kiểm soát chất lượng từ bên ngoài đối với hoạt động kiểm toán độc lập : Sách chuyên khảo, dùng cho SV Đại học và Cao học |
Trần Thị Giang Tân |
2009 |
Tài chính |
50 |
Kiểm toán hoạt động |
|
2010 |
Phương Đông |
51 |
Kiến trúc hướng dòng thông gió tự nhiên |
Nguyễn Tăng Nguyệt Thu, Việt Hà, Nguyễn Ngọc Giả |
2012 |
Xây dựng |
52 |
Kiến trúc máy tính |
Nguyễn Đình Việt |
2010 |
ĐHQG Hà Nội |
53 |
Kiến trúc máy tính tiên tiến |
Trần Công Hùng |
2011 |
TT và Truyền thông |
54 |
Kiến trúc năng lượng và môi trường |
Ngô Thám và những người khác |
2012 |
Xây dựng |
55 |
Kinh doanh ngoại hối |
Đặng Hào Quang |
2010 |
Thống kê |
56 |
Kinh doanh nhà hàng: 247 nguyên lý quản lý |
Mỹ Nga biên soạn |
2010 |
LĐXH |
57 |
Kinh tế học đô thị |
Phạm Ngọc Côn |
2013 |
Khoa học và Kỹ thuật |
58 |
Kinh tế vi mô : Bài tập và bài giải |
Nguyễn Văn Dung |
2011 |
Lao động |
59 |
Kỹ năng lập trình |
Lê Hoài Bắc |
2005 |
Khoa học và kỹ thuật |
60 |
Kỹ năng và quản trị bán hàng |
Lê Đăng Lăng |
2007 |
Thống kê |
62 |
Kỹ thuật an toàn vệ sinh lao động |
Đỗ Thị Ngọc Khánh, Huỳnh Phan Tùng, Lê Quý Đức |
2011 |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
63 |
Kỹ thuật công trình trong công nghệ hóa học |
Trần Trung Kiên |
2011 |
Bách khoa Hà Nội |
64 |
Kỹ thuật ghép nối máy vi tính: Tập 1: Ghép nối với thiết bị ngoài thông dụng |
Nguyễn Mạnh Giang |
2002 |
Giáo dục |
65 |
Kỹ thuật ghép nối máy vi tính: Tập 2 |
Nguyễn Mạnh Giang |
2006 |
Giáo dục |
66 |
Kỹ thuật số 2 |
Hồ Trung Mỹ |
2010 |
ĐHQG Tp.HCM |
67 |
Kỹ thuật số thực hành |
Huỳnh Đắc Thắng |
2006 |
KHKT |
68 |
Kỹ thuật và thủ thuật lập trình hướng đối tượng PHP T1: Khái niệm, kỹ thuật và viết mã |
Nguyễn Minh,Lương Phúc |
2011 |
Hồng Đức |
69 |
Kỹ thuật và thủ thuật lập trình hướng đối tượng PHP: Khái niệm, kỹ thuật và viết mã. Tập 2 |
Nguyễn Minh |
2011 |
Hồng Đức |
70 |
Kỹ thuật xây dựng điều khiển tùy biến trên Windows bằng .NET |
Bùi Phú Cường |
2005 |
Giao thông vận tải |
71 |
Làm chủ Windows server 2003. Tập 1 |
Phạm Hoàng Dũng |
2007 |
Thống kê |
72 |
Làm chủ Windows server 2003: Tập 2 |
Phạm Hoàng Dũng |
2008 |
Thống kê |
73 |
Làm chủ Windows server 2003: Tập 3 |
Phạm Hoàng Dũng |
2006 |
Thống kê |
74 |
Làm kỹ xảo hình và tiếng với Canopus, Boris Red, Premiere |
Ánh Tuyết |
2009 |
Hồng Đức |
75 |
Lập tiến độ thi công sử dụng phần mềm DT và MS trong xây dựng |
Bùi Mạnh Hùng |
2007 |
Xây dựng |
76 |
Lập trình hướng đối tượng với C++ / Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên) và các tác giả khác |
|
2009 |
KHKT |
78 |
Linh kiện bán dẫn và vi mạch |
Hồ Văn Sung |
2011 |
GD |
79 |
Lý thuyết điều khiển tự động |
Nguyễn Thị Phương Hà, Huỳnh Thái Hoàng |
2010 |
ĐHQG Tp.HCM |
80 |
Lý thuyết laze sợi quang |
Sumimura Kazuhiko, Nishiura Masanori; Trần Thị Tuyết Nhung và những người khác dịch |
2012 |
KHKT |
81 |
Lý thuyết tài chính - tiền tệ |
Lê Thị Mận |
2010 |
LĐXH |
82 |
Mã hóa thông tin với Java: Tập 1: Java căn bản |
Bùi Doãn Khanh |
2008 |
Lao động xã hội |
83 |
Mã hóa thông tin với Java: Tập 2: Mã hóa - Mật mã |
Bùi Doãn Khanh |
2008 |
Lao động xã hội |
85 |
Marketing công nghiệp |
Hồ Thanh Lan biên dịch |
2009 |
GTVT |
86 |
Marketing không cần quảng cáo |
Phillips, Michael |
2010 |
Tổng hợp Tp. HCM |
87 |
Microsoft Project 2007 - 2010 cho người mới sử dụng |
Nguyễn Công Minh |
2010 |
Hồng Đức |
88 |
Nghệ thuật săn việc 2.0 : 1001 bí quyết, thủ thuật và chiến thuật đột phá giúp bạn tìm được việc làm mong ước |
Jay Conrad Levinson, David E. Perry; Hoàng Thu dịch |
2012 |
Trẻ |
89 |
Nghệ thuật viết luận văn : Làm thế nào để chuẩn bị và soạn thảo một luận văn thạc sĩ, một luận án tiến sĩ hoặc các nghiên cứu tại trường đại học trong kỷ nguyên số? |
Michel Beaud; Nguyễn Phấn Khanh dịch |
2013 |
Tri thức |
90 |
Nghiệp vụ đặt giữ chỗ lữ hành : Trình độ cơ bản |
Tổng cục Du lịch Việt Nam |
2009 |
Hà Nội |
91 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch : Trình độ cơ bản |
Tổng cục Du lịch Việt Nam |
2009 |
Hà Nội |
92 |
Nghiệp vụ thanh toán quốc tế |
Nguyễn Thị Thu Thảo, Hoàng Xuân Quế, Đặng Ngọc Đức |
2009 |
Tài chính |
93 |
Nhập môn hệ điều hành Linux |
Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên) và những người khác |
2005 |
KHKT |
94 |
Nhập môn triết học |
Đỗ Minh Hợp |
2011 |
Giáo dục Việt Nam |
95 |
Phân bón hóa học |
Nguyễn Hoa Toàn |
2011 |
Khoa học và Kỹ thuật |
96 |
Phân tích thực phẩm |
Nguyễn Thị Hiền, Từ Việt Phú, Trần Thanh Đại |
2011 |
Lao động |